CÓ BAO GIỜ QÚY KHÁCH TỰ THẮC MẮC!
- Làm sao để mở rộng tổng đài khi có thêm nhân sự và chi nhánh?
- Việc thay đổi nâng cấp mở rộng tổng đài tốn chi phí như thế nào?
- Làm sao tiết giảm chi phí gọi nội bộ giữa các chi nhánh với nhau?
- Khi số lượng nhân viên vượt quá số lượng cho phép của tổng đài hiện tại thì phải làm sao?
- Làm sao để ghi âm cuộc gọi của nhân viên với khách hàng để chăm sóc khách hàng tốt hơn?
- Làm sao tổ chức các cuộc gọi hội nghị?
Để quản trị tổng đài và thực hiện tất cả các công việc trên quý khách cần tuyển một đội ngũ nhân viên quản trị tổng đài.
KHI ĐÓ QUÝ KHÁCH:
- Phải tốn chi phí từ 15-20tr/tháng để duy trì đội ngũ nhân sự này. Nếu chỉ tuyển một nhân viên làm hết mọi công việc thì cũng phải trả tối thiểu 5-6tr/tháng
- Phải mất thời gian đào tạo các nhân viên làm quen với cơ cấu làm việc của công ty.
- Phải tốn không gian làm việc
- Phải xử lý các vấn đề nhân sự, chế độ, BHYT, BHXH…
VÀ VẤN ĐỀ LÀ:
- Chất lượng đội ngũ này có đảm bảo có kiến thức chuyên sâu trong việc vận hành tổng đài hiệu quả?
- Đội ngũ này có đảm bảo công việc liên tục trong các trường hợp: nghỉ việc đột xuất, nghỉ ốm, nghỉ phép, làm việc ngoài giờ…
- Khi các thiết bị bị lỗi, sẽ không có ngay các thiết bị để thay thế.
- DCV đang cung cấp cho Quý khách dịch vụ “Cho Thuê Tổng Đài” thỏa mãn hết mọi nhu cầu trên của Quý khách.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
Gói dịch vụ Cloud Voice IP |
CF1 |
CF2 |
CF3 |
CF4 |
CF5 |
CF6 |
Số lượng máy nhánh (Extensions) |
8 |
16 |
32 |
64 |
80 |
128 |
Hỗ trợ kết nối số điện thoại riêng (DID) |
|
|
|
|
|
|
Hỗ trợ kết nối đầu số 1900, 1800 |
|
|
|
|
|
|
Chi phí ban đầu |
Chi phí khởi tạo dịch vụ và hd sử dụng |
Miễn phí |
300,000 đ |
600,000 đ |
1,200,000 đ |
1,800,000 đ |
2,400,000 đ |
Chi phí hàng tháng |
Phí duy trì dịch vụ tổng đài |
300,000
đ/tháng |
500,000
đ/tháng |
800,000
đ/tháng |
1,400,000
đ/tháng |
2,100,000
đ/tháng |
2,800,000
đ/tháng |
Tính năng IP-PBX |
Lời chào tương tác / IVR |
|
|
|
|
|
|
Hiển thị số chủ gọi / Caller ID Display |
|
|
|
|
|
|
Chuyển cuộc gọi / Trafer Call |
|
|
|
|
|
|
Nhạc chờ / Music On Hold |
|
|
|
|
|
|
Đặt PIN cho các cuộc gọi ra / Callout PIN |
|
|
|
|
|
|
Định tuyến cuộc gọi theo thời gian / Time Condition |
|
|
|
|
|
|
Danh sách đen / Blacklist |
|
|
|
|
|
|
Nhóm đổ chuông / Ring Group |
|
|
|
|
|
|
Chuyển tiếp cuộc gọi tự động/ Forward Call |
|
|
|
|
|
|
Phân phối cuộc gọi vào / ACD |
|
|
|
|
|
|
Hội thoại / Voice Conference |
– |
– |
|
|
|
|
Ghi âm 7 ngày |
– |
– |
– |
– |
|
|
Nghe lại file ghi âm / Playback |
– |
– |
– |
– |
|
|
Mở rộng |
Thêm thời gian lưu trữ ghi âm 30 ngày |
80,000
đ/tháng |
160,000
đ/tháng |
320,000
đ/tháng |
640,000
đ/tháng |
800,000
đ/tháng |
1,280,000
đ/tháng |
Thêm máy nhánh Extensions |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
Thay đổi cài đặt lời chào / IVR |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
Thêm Lời chào tương tác / IVR |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
Thêm Ghi âm cuộc gọi / 1 ext |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
100,000
đ/lần |
Số lượng máy nhánh (Extensions) |
8 |
Hỗ trợ kết nối số điện thoại riêng (DID) |
|
Hỗ trợ kết nối đầu số 1900, 1800 |
|
Chi phí ban đầu |
Chi phí khởi tạo dịch vụ và hd sử dụng |
Miễn phí |
Chi phí hàng tháng |
Phí duy trì dịch vụ tổng đài |
300,000 đ/tháng |
Tính năng IP-PBX |
Lời chào tương tác / IVR |
|
Hiển thị số chủ gọi / Caller ID Display |
|
Chuyển cuộc gọi / Trafer Call |
|
Nhạc chờ / Music On Hold |
|
Đặt PIN cho các cuộc gọi ra / Callout PIN |
|
Định tuyến cuộc gọi theo thời gian / Time Condition |
|
Danh sách đen / Blacklist |
|
Nhóm đổ chuông / Ring Group |
|
Chuyển tiếp cuộc gọi tự động/ Forward Call |
|
Phân phối cuộc gọi vào / ACD |
|
Hội thoại / Voice Conference |
– |
Ghi âm 7 ngày |
– |
Nghe lại file ghi âm / Playback |
– |
Mở rộng |
Thêm thời gian lưu trữ ghi âm 30 ngày |
80,000 đ/tháng |
Thêm máy nhánh Extensions |
100,000 đ/lần |
Thay đổi cài đặt lời chào / IVR |
100,000 đ/lần |
Thêm Lời chào tương tác / IVR |
100,000 đ/lần |
Thêm Ghi âm cuộc gọi / 1 ext |
100,000 đ/lần |
Số lượng máy nhánh (Extensions) |
16 |
Hỗ trợ kết nối số điện thoại riêng (DID) |
|
Hỗ trợ kết nối đầu số 1900, 1800 |
|
Chi phí ban đầu |
Chi phí khởi tạo dịch vụ và hd sử dụng |
300,000 đ |
Chi phí hàng tháng |
Phí duy trì dịch vụ tổng đài |
500,000 đ/tháng |
Tính năng IP-PBX |
Lời chào tương tác / IVR |
|
Hiển thị số chủ gọi / Caller ID Display |
|
Chuyển cuộc gọi / Trafer Call |
|
Nhạc chờ / Music On Hold |
|
Đặt PIN cho các cuộc gọi ra / Callout PIN |
|
Định tuyến cuộc gọi theo thời gian / Time Condition |
|
Danh sách đen / Blacklist |
|
Nhóm đổ chuông / Ring Group |
|
Chuyển tiếp cuộc gọi tự động/ Forward Call |
|
Phân phối cuộc gọi vào / ACD |
|
Hội thoại / Voice Conference |
– |
Ghi âm 7 ngày |
– |
Nghe lại file ghi âm / Playback |
– |
Mở rộng |
Thêm thời gian lưu trữ ghi âm 30 ngày |
160,000 đ/tháng |
Thêm máy nhánh Extensions |
100,000 đ/lần |
Thay đổi cài đặt lời chào / IVR |
100,000 đ/lần |
Thêm Lời chào tương tác / IVR |
100,000 đ/lần |
Thêm Ghi âm cuộc gọi / 1 ext |
100,000 đ/lần |
Số lượng máy nhánh (Extensions) |
32 |
Hỗ trợ kết nối số điện thoại riêng (DID) |
|
Hỗ trợ kết nối đầu số 1900, 1800 |
|
Chi phí ban đầu |
Chi phí khởi tạo dịch vụ và hd sử dụng |
600,000 đ |
Chi phí hàng tháng |
Phí duy trì dịch vụ tổng đài |
800,000 đ/tháng |
Tính năng IP-PBX |
Lời chào tương tác / IVR |
|
Hiển thị số chủ gọi / Caller ID Display |
|
Chuyển cuộc gọi / Trafer Call |
|
Nhạc chờ / Music On Hold |
|
Đặt PIN cho các cuộc gọi ra / Callout PIN |
|
Định tuyến cuộc gọi theo thời gian / Time Condition |
|
Danh sách đen / Blacklist |
|
Nhóm đổ chuông / Ring Group |
|
Chuyển tiếp cuộc gọi tự động/ Forward Call |
|
Phân phối cuộc gọi vào / ACD |
|
Hội thoại / Voice Conference |
|
Ghi âm 7 ngày |
– |
Nghe lại file ghi âm / Playback |
– |
Mở rộng |
Thêm thời gian lưu trữ ghi âm 30 ngày |
320,000 đ/tháng |
Thêm máy nhánh Extensions |
100,000 đ/lần |
Thay đổi cài đặt lời chào / IVR |
100,000 đ/lần |
Thêm Lời chào tương tác / IVR |
100,000 đ/lần |
Thêm Ghi âm cuộc gọi / 1 ext |
100,000 đ/lần |
Số lượng máy nhánh (Extensions) |
64 |
Hỗ trợ kết nối số điện thoại riêng (DID) |
|
Hỗ trợ kết nối đầu số 1900, 1800 |
|
Chi phí ban đầu |
Chi phí khởi tạo dịch vụ và hd sử dụng |
1,200,000 đ |
Chi phí hàng tháng |
Phí duy trì dịch vụ tổng đài |
1,400,000 đ/tháng |
Tính năng IP-PBX |
Lời chào tương tác / IVR |
|
Hiển thị số chủ gọi / Caller ID Display |
|
Chuyển cuộc gọi / Trafer Call |
|
Nhạc chờ / Music On Hold |
|
Đặt PIN cho các cuộc gọi ra / Callout PIN |
|
Định tuyến cuộc gọi theo thời gian / Time Condition |
|
Danh sách đen / Blacklist |
|
Nhóm đổ chuông / Ring Group |
|
Chuyển tiếp cuộc gọi tự động/ Forward Call |
|
Phân phối cuộc gọi vào / ACD |
|
Hội thoại / Voice Conference |
|
Ghi âm 7 ngày |
– |
Nghe lại file ghi âm / Playback |
– |
Mở rộng |
Thêm thời gian lưu trữ ghi âm 30 ngày |
640,000 đ/tháng |
Thêm máy nhánh Extensions |
100,000 đ/lần |
Thay đổi cài đặt lời chào / IVR |
100,000 đ/lần |
Thêm Lời chào tương tác / IVR |
100,000 đ/lần |
Thêm Ghi âm cuộc gọi / 1 ext |
100,000 đ/lần |
Số lượng máy nhánh (Extensions) |
80 |
Hỗ trợ kết nối số điện thoại riêng (DID) |
|
Hỗ trợ kết nối đầu số 1900, 1800 |
|
Chi phí ban đầu |
Chi phí khởi tạo dịch vụ và hd sử dụng |
1,800,000 đ |
Chi phí hàng tháng |
Phí duy trì dịch vụ tổng đài |
2,100,000 đ/tháng |
Tính năng IP-PBX |
Lời chào tương tác / IVR |
|
Hiển thị số chủ gọi / Caller ID Display |
|
Chuyển cuộc gọi / Trafer Call |
|
Nhạc chờ / Music On Hold |
|
Đặt PIN cho các cuộc gọi ra / Callout PIN |
|
Định tuyến cuộc gọi theo thời gian / Time Condition |
|
Danh sách đen / Blacklist |
|
Nhóm đổ chuông / Ring Group |
|
Chuyển tiếp cuộc gọi tự động/ Forward Call |
|
Phân phối cuộc gọi vào / ACD |
|
Hội thoại / Voice Conference |
|
Ghi âm 7 ngày |
|
Nghe lại file ghi âm / Playback |
|
Mở rộng |
Thêm thời gian lưu trữ ghi âm 30 ngày |
800,000 đ/tháng |
Thêm máy nhánh Extensions |
100,000 đ/lần |
Thay đổi cài đặt lời chào / IVR |
100,000 đ/lần |
Thêm Lời chào tương tác / IVR |
100,000 đ/lần |
Thêm Ghi âm cuộc gọi / 1 ext |
100,000 đ/lần |
Số lượng máy nhánh (Extensions) |
128 |
Hỗ trợ kết nối số điện thoại riêng (DID) |
|
Hỗ trợ kết nối đầu số 1900, 1800 |
|
Chi phí ban đầu |
Chi phí khởi tạo dịch vụ và hd sử dụng |
2,400,000 đ |
Chi phí hàng tháng |
Phí duy trì dịch vụ tổng đài |
2,800,000 đ/tháng |
Tính năng IP-PBX |
Lời chào tương tác / IVR |
|
Hiển thị số chủ gọi / Caller ID Display |
|
Chuyển cuộc gọi / Trafer Call |
|
Nhạc chờ / Music On Hold |
|
Đặt PIN cho các cuộc gọi ra / Callout PIN |
|
Định tuyến cuộc gọi theo thời gian / Time Condition |
|
Danh sách đen / Blacklist |
|
Nhóm đổ chuông / Ring Group |
|
Chuyển tiếp cuộc gọi tự động/ Forward Call |
|
Phân phối cuộc gọi vào / ACD |
|
Hội thoại / Voice Conference |
|
Ghi âm 7 ngày |
|
Nghe lại file ghi âm / Playback |
|
Mở rộng |
Thêm thời gian lưu trữ ghi âm 30 ngày |
1,280,000 đ/tháng |
Thêm máy nhánh Extensions |
100,000 đ/lần |
Thay đổi cài đặt lời chào / IVR |
100,000 đ/lần |
Thêm Lời chào tương tác / IVR |
100,000 đ/lần |
Thêm Ghi âm cuộc gọi / 1 ext |
100,000 đ/lần |
Updating...